loptienghan.com
  • Danh mục
    • Ngữ pháp Tiếng Hàn
    • Về loptienghan.com
    • Du Học Hàn Quốc
    • TOPIK
    • Khóa học Tiếng Hàn
  • Du Học Hàn Quốc
  • Khóa học Tiếng Hàn
Login
  • Home
  • Ngữ pháp Tiếng Hàn

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Hàn sơ cấp cho người mới bắt đầu.

  • Date 29 Tháng 8, 2025

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp cho người mới bắt đầu

Nếu bạn là người chuẩn bị học tiếng Hàn hay đang bắt đầu thực hiện những bước đầu tiên cho hành trang đi du học Hàn Quốc thì bên cạnh kiến thức về từ vựng, bạn cần phải sở hữu một vốn kiến thức về ngữ pháp. Trong bài viết này, hãy cùng LOPTIENGHAN.COM tìm hiểu về các ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thông dụng nhé!

Khái quát về ngữ pháp Tiếng Hàn sơ cấp

Sơ cấp là cấp độ cơ bản nhất ở tất cả các ngôn ngữ, bao gồm những kiến thức cơ bản, làm nền móng cho người mới bắt đầu. Ở mức độ sơ cấp, người học bắt đầu làm quen với ngôn ngữ Hàn Quốc, được tiếp xúc với các kiến thức đa dạng là nền tảng cho quá trình sau này. Vì vậy, người học cần chú ý ghi nhớ thật kỹ từng chi tiết trong các bài giảng.

Trật tự câu trong tiếng Hàn

Trật tự câu trong tiếng Hàn có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Việt khi có cấu trúc SOV (Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ/Tính từ). Với đặc điểm nổi bật là động từ đứng cuối và vị trí của chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ có thể được hoán đổi cho nhau. Trong khi tiếng Việt mang cấu trúc ngược lại SVO (Chủ ngữ + Động từ/Tính từ + Tân ngữ).

Ví dụ

  • Tiếng Việt: Tôi ăn táo. Ở trong câu này, “tôi” là chủ ngữ, “ăn” là động từ và “táo” là tân ngữ.
  • Tiếng Hàn: 저는 사과를 먹다. (Tôi ăn táo). Ở trong câu này, “저는” (tôi) là chủ ngữ, “사과를” (táo) là tân ngữ và “먹다”(ăn) là động từ.

Qua hai ví dụ trên, ta có thể thấy được sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc của hai ngôn ngữ Tiếng Việt và Tiếng Hàn

Trợ từ chủ ngữ 은/는 (eun/ neun)

Đây là trợ từ của chủ ngữ đứng sau danh từ, đại từ khi xuất hiện đầu tiên trong đoạn văn. 은/는 thường đứng sau chủ ngữ khi xuất hiện lần đầu tiên trong đoạn văn và làm chủ ngữ thứ nhất trong câu.

  • Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng 은 (eun).
  • Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 는 (neun).

Ví dụ:
저는 한국어를 공부해요.
오늘 날씨는 좋아요.


Tiểu từ chủ ngữ 이/가 (i/ka)

Đây là tiểu từ đứng sau danh từ, đại từ để chỉ danh từ, đại từ đó là chủ ngữ của câu. 이/가 thường được sử dụng làm chủ ngữ thứ hai trong câu và là chủ ngữ của động từ, tính từ trong câu. Ngoài ra, thường được sử dụng khi xuất hiện tới lần thứ hai trở đi trong đoạn văn.

  • Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 이 (i).
  • Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 가 (ka).

Ví dụ:
가방이 있어요: Có túi xách.
모자가 있어요: Có mũ..

Trợ từ tân ngữ 을/를 (Ư/RƯ)

Là trợ từ của tân ngữ đứng sau danh từ hoặc đứng trước động từ chỉ tân ngữ.

  • Nếu có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 을 (Ư).
  • Nếu không có phụ âm ở gốc danh từ, đại từ thì dùng với 를 (RƯ).

Ví dụ:
저는 한국어를 공부해요.
저녁을 먹었어요.


Các đuôi câu trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, đuôi câu làm một bộ phận quan trọng làm rõ ý nghĩa của câu. Đuôi câu trong tiếng Hàn có nhiều loại và có nhiều điểm phải lưu ý vì có tính ứng dụng cao, không chỉ trong văn viết mà còn trong cuộc sống hằng ngày.


Danh từ + 입니다

이다 gắn vào danh từ có nghĩa tiếng Việt là “là”. Hình thức kính ngữ của 이다 là 입니다, thường dùng trong câu trần thuật. Đây cũng là đuôi câu mang tính trang trọng, thường được dùng khi giao tiếp với người lớn tuổi và có vai vế cao hơn người nói.

Ví dụ:

  • 학생입니다: Tôi là học sinh.
  • 한국 사람입니다: Tôi là người Hàn Quốc.

Danh từ + 입니까

입니까 là hình thức nghi vấn (hỏi) của 입니다, có nghĩa trong tiếng Việt là “là… phải không?”.

Ví dụ:

  • 베트남 사람입니까?: Bạn là người Việt Nam phải không?
  • 강아지입니까?: Có phải là con cún không?

Tính từ, động từ + ㅂ/습니까

Là đuôi từ chia trong câu hỏi của động từ và tính từ, là hình thức chia câu ở nghi thức trang trọng, lịch sự. Dịch nghĩa tiếng Việt là “Không, có… không?”.

  • Động từ/ tính từ (có patchim) + 습니까?
  • Động từ/ tính từ (không có patchim) + ㅂ니까?

Ví dụ:

  • 지금 무엇을 합니까?: Bây giờ bạn làm gì?
  • 어디에 갑니까?: Bạn đi đâu thế?

Danh từ + 예요/이에요

Đứng sau các danh từ, là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, có vai trò giống “입니다” và thay thế cho “입니다” dùng trong câu chia ở trường hợp không mang tính trang trọng, lịch sự. Có tính ứng dụng cao hơn đuôi câu “입니다”.

  • Danh từ (có patchim) + 이에요
  • Danh từ (không có patchim) + 예요

Ví dụ:

  • 학생이에요: Đây là học sinh.
  • 운동화예요: Đây là giày thể thao.

Danh từ + 이/가 아니에요/아닙니다

Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ. Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”. Là dạng phủ định của 예요/이에요.

  • Danh từ (có patchim) + 이 + 아니에요/아닙니다.
  • Danh từ (không có patchim) + 가 아니에요/아닙니다.

Ví dụ:

  • 여기는 병원이 아니에요: Đây không phải bệnh viện.
  • 저 사람은 저의 아버지가 아니에요: Người đó không phải bạn của chúng tôi.

Động từ + (으)ㅂ시다

Là kết cấu trong câu cầu khiến, đi cùng với các động từ chỉ sự yêu cầu, cầu khiến, rủ rê, cùng làm một việc gì đó. Có nghĩa: hãy cùng, cùng. Đây là đuôi câu thể hiện tính trang trọng trong ngôn ngữ nói, thường được sử dụng khi đề nghị người lớn tuổi và người có vai vế cao hơn người nói.

  • Động từ (có patchim) + 읍시다.
  • Động từ (không có patchim) + ㅂ시다.

Ví dụ:

  • 영화를 같이 봅시다: Chúng ta cùng đi xem phim nào!
  • 우리 함께 합시다: Chúng ta cùng làm nào!

Động từ chia theo các thì trong tiếng Hàn

Thì hiện tại trong tiếng Hàn

Đuôi câu trang trọng

  • Động từ/ tính từ (có patchim) + ㅂ니다.
  • Động từ/ tính từ (không có patchim) + 습니다.

Ví dụ:

  • 가다 → 갑니다: đi
  • 먹다 → 먹습니다: ăn

Đuôi câu thân mật

  • Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 아요.
  • Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 어요.
  • Khi gốc từ dạng 하다 thì → 해요.

Ví dụ:

  • 가다 → 가요: đi
  • 오다 → 와요: đến
  • 만나다 → 만나요: gặp gỡ
  • 사랑하다 → 사랑해요: yêu
  • 먹다 → 먹어요: ăn

Thì quá khứ trong tiếng Hàn

  • Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 았다.
  • Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 었다.
  • Khi gốc động từ ở dạng 하다 thì là 했다.

Ví dụ:

  • 가다 + 았어요 → 갔어요 hoặc 갔습니다: đã đi
  • 오다 + 았어요 → 왔어요 hoặc 왔습니다: đã đến
  • 먹다 + 었어요 → 먹었어요 hoặc 먹었습니다: đã ăn
  • 읽다 + 었어요 → 읽었어요 hoặc 읽었습니다: đã đọc
  • 공부하다 → 공부했어요 hoặc 공부했습니다: đã học

Thì tương lai trong tiếng Hàn

  • Động từ + 겠다
  • Động từ + (으)ㄹ 거다
  • Động từ + (으)ㄹ 게요

Ví dụ:

  • 가다 → 가겠어요: Sẽ đi
  • 오다 → 올 거예요: Sẽ đến
  • 공부하다 → 공부해요: Sẽ học

Các phương pháp để học tốt ngữ pháp tiếng Hàn

Lên kế hoạch học ngữ pháp tiếng Hàn

Ở bất kỳ quá trình học tập nào, người học cũng cần phải chuẩn bị cho mình lộ trình và kế hoạch học tập. Việc vạch ra kế hoạch học tập sẽ giúp người học định hình được đường đi của mình, từ đó có thể tiết kiệm thời gian và thực hiện từng giai đoạn một cách tổ chức hơn.

Vì vậy, nếu muốn học tốt ngữ pháp tiếng Hàn, việc cần làm đầu tiên chính là lên kế hoạch học tập thật tốt. Ngoài ra, người học có thể tìm kiếm những nguồn tài liệu thông qua nhiều phương tiện thông tin đại chúng khác nhau.

Để có thể lên kế hoạch học tập hiệu quả, người học cần có cái nhìn tổng quát về ngữ pháp tiếng Hàn từ sách giáo khoa hoặc các tài liệu trên mạng, từ trường lớp và từ đời sống thực tế.

Ngoài ra, người học có thể tự ghi chép các điểm ngữ pháp quan trọng để có thể lên một kế hoạch học tập tốt nhất cho bản thân.


Thường xuyên làm các bài tập ngữ pháp tiếng Hàn

Học luôn đi đôi với hành, để nắm được các kiến thức về ngữ pháp tiếng Hàn một cách thành thạo nhất, người học phải luyện tập thường xuyên cho đến khi có thể sử dụng ngữ pháp đã được học một cách thông thạo, đủ khả năng và hiểu biết để ứng dụng ngữ pháp đó vào đời sống hằng ngày.

Ngoài việc học tập trên trường lớp, trung tâm giảng dạy ngôn ngữ, người học hoàn toàn có thể tự mua cho mình những giáo trình tiếng Hàn để có thể tự học tại nhà hoặc tham gia các hoạt động trong trường, câu lạc bộ văn hóa để rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Hàn.

Thông qua các bài tập, người học có thể nắm được các ngữ pháp tiếng Hàn một cách chắc chắn hơn.

Dịch các câu văn tiếng Hàn để học

Để có thể học tốt một ngôn ngữ mới, người học nên bắt đầu làm quen với những câu văn dài và khó. Tuy được xem là một thử thách không nhỏ đối với những người mới học, nhưng dịch câu văn tiếng Hàn lại mang đến hiệu quả tốt nhất để nắm vững ngữ pháp.

Ngoài ra, việc dịch câu văn tiếng Hàn cũng giúp người học củng cố thêm vốn từ vựng, ngữ pháp để có thể dịch các đoạn văn khác dài và khó hơn. Đây cũng là một phương pháp học tập hữu hiệu và quan trọng trong quá trình học tiếng Hàn.

Ngữ pháp Tiếng Hàn là môt kho tàng kiến thức khổng lồ đòi hỏi người học phải thật kiên nhẫn và chuẩn bị cho mình nhiều cách học khác nhau, Hãy liên hệ Loptienghan.com để được tư vấn cụ thể nhé.

  • Share:
Nguyen Tuyen

Previous post

👩‍🏫 Chương Trình Dạy Kèm Gia Sư 1:1
29 Tháng 8, 2025

Next post

Tổng hợp 300+ ngữ pháp tiếng Hàn thi TOPIK I, II
29 Tháng 8, 2025

You may also like

Simple Flower Welcome Spring Facebook Post
Cấu trúc ngữ pháp “Là…” trong tiếng Hàn: Danh từ + 이다 (N이다)
2 Tháng 9, 2025
Annonce Publicitaire sur LinkedIn en Vert
5 ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn kèm giải thích chi tiết nhất
2 Tháng 9, 2025
loptienghan.com (26)
Tổng hợp 125 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp
2 Tháng 9, 2025

Leave A Reply Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Search

Danh mục

  • Du Học Hàn Quốc
  • Khóa học Tiếng Hàn
  • Ngữ pháp Tiếng Hàn
  • TOPIK
  • Về loptienghan.com

Popular Courses

Introduction LearnPress – LMS plugin

Introduction LearnPress – LMS plugin

Miễn phí
Prenatal Yoga

Prenatal Yoga

Miễn phí
The Secrets to Drawing

The Secrets to Drawing

Miễn phí
loptienghan.com
  • 0795472693
  • 120 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Việt Nam
  • ngttuyendl@gmail.com
  • Daily: 09:00 Am - 10:00 Pm Holiday: Closed
Menu
  • Ngữ Pháp Tiếng Hàn
  • Khoá học Tiếng Hàn
  • Giới thiệu về chúng tôi
  • Tư vấn du học
  • Liên hệ
Khoá học
  • Tiếng Hàn Nhập Môn
  • Tiếng Hàn Giao Tiếp
  • Tiếng Hàn sơ cấp 1,2
  • Luyện thi Topik
Chủ đề
  • Accreditation
  • Disclosures
  • Student Code
  • Job Opportunities
  • Campus Safety
Info For
  • Prospective Student
  • Parents & Families
  • Transfer Students
  • Industry Leader
  • Military Student

Premium LMS & Online Education WordPress Theme

  • Privacy
  • Terms
  • Sitemap
  • Purchase

Login with your site account

Lost your password?