loptienghan.com
  • Danh mục
    • Ngữ pháp Tiếng Hàn
    • Về loptienghan.com
    • Du Học Hàn Quốc
    • TOPIK
    • Khóa học Tiếng Hàn
  • Du Học Hàn Quốc
  • Khóa học Tiếng Hàn
Login
  • Home
  • TOPIK

Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik I 

  • Date 2 Tháng 9, 2025

Dựa trên tiêu chí đánh giá TOPIK do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc đưa ra, loptienghan.com đã Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik I giúp các bạn có được lượng kiến thức về từ vựng theo các chủ đề cơ bản để chinh chiến cho Kỳ thi TOPIK nhé!

Chủ đề 1: Tự giới thiệu

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1안녕Xin chào
2반갑다Vui, mừng
3이름Tên
4나이Tuổi
5취미Sở thích
6성격Tính cách
7전공Chuyên ngành
8가족Gia đình
9고향Quê quán, quê hương
10음식Món ăn
11생일Sinh nhật
12매일Mỗi ngày
13주말Cuối tuần
14일어나다Thức dậy
15자다Ngủ
16부탁하다Nhờ vả
17자기Bản thân
18소개Sự giới thiệu
19소개하다Giới thiệu
20장점Ưu điểm
21단점Nhược điểm
22좋아하다Thích
23싫다Ghét
24좋다Tốt
25나쁘다Xấu
26남자Con trai
27여자Con gái
28개인Cá nhân
29이야기Câu chuyện
30이야기하다Trò chuyện

Chủ đề 2: Sinh hoạt hằng ngày

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1일상Cuộc sống hàng ngày
2평일Thường ngày, mọi khi
3생활Sinh hoạt
4활동Hoạt động
5일어나다Thức dậy
6자다Ngủ
7숙제Bài tập về nhà
8숙제하다Làm bài tập về nhà
9양치하다 = 이를 닦다Đánh răng
10아침Buổi sáng
11밤Ban đêm
12저녁Buổi tối/Bữa tối
13점심Bữa trưa
14습관Thói quen
15청소하다Dọn dẹp
16설거지하다Rửa chén
17세탁하다Giặt giũ
18손을 쓰다Rửa tay
19갈아입다Thay đồ
20요리하다Nấu ăn
21운동하다Vận động/ Tập thể dục
22뿌리다Tưới (cây)
23샤워하다Tắm
24스킨케어/ 피부관리Skincare/ Chăm sóc da
25학교에 가다Đi học
26회사에 가다Đi làm
27신발을 신다Mang giày
28친구를 만나다Gặp gỡ bạn bè
29쇼핑하다Mua sắm

Chủ đề 3: Mua sắm

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1싸다Rẻ
2비싸다Đắt
3지갑Ví
4계산하다Thanh toán
5바꾸다Đổi
6사다Mua
7현금Tiền mặt
8직불카드Thẻ ghi nợ
9현금카드Thẻ ATM
10환전하다Đổi tiền
11요금Chi phí
12잔돈Tiền lẻ
13신용카Thẻ tín dụng
14송금Chuyển khoản
15고객Khách hàng
16점원Nhân viên cửa hàng
17값/가격Giá cả
18상품권Voucher
19쇼핑 카드Giỏ hàng
20비닐 봉지Túi nilon
21가정용품Đồ gia dụng
22옷Quần áo
23기념품Đồ lưu niệm
24할인/ 세일Giảm giá
25영수증Hóa đơn, biên lai
26세금Thuế
27가격표Bảng giá
28계산대Quầy thanh toán
29사이즈Size

Chủ đề 4: Đặt đồ ăn

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1핫라인Hotline
2메뉴Menu
3배달하다Giao hàng
4배달원Nhân viên giao hàng
5장소Địa chỉ
6필요하다Cần thiết
7서비스Tặng thêm, khuyến mãi
8반찬Món ăn kèm
9디저트, 후식Món tráng miệng
10정도Khoảng chừng
11가깝다Gần
12멀다Xa
13품절되다Bán hết hàng
14음식Món ăn
15음료수Đồ uống
16확인하다Xác nhận
17선택하다Lựa chọn
18주문하다Đặt món
19평가하다/ 리뷰하다Đánh giá
20합계Tổng cộng
21전화하다Gọi điện thoại

Chủ đề 5: Cửa hàng

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1편의점Cửa hàng tiện lợi
2옷가게Tiệm quần áo
3서점Nhà sách
4커피숍Quán cà phê
5식당Quán ăn
6슈퍼마켓Siêu thị
7꽃가게Cửa hàng hoa
8빵가게Cửa hàng bánh mì
9패스트푸드 가게Tiệm đồ ăn nhanh
10사무용품Văn phong phẩm
11밀크티 가게Tiệm trà sữa
12전화 가게Cửa hàng điện thoại
13기념 가게Cửa hàng lưu niệm
14시장Chợ
15양념 가게Cửa hàng gia vị
16케이크 가게Cửa hàng bánh ngọt
17백화점Cửa hàng bách hóa tổng hợp
18자동차 매장Cửa hàng xe ô tô
19전자상가Cửa hàng bán đồ điện tử
20가구점Cửa hàng gia dụng

Chủ đề 6: Các ngày trong năm

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1양력설Tết Dương lịch
2음력설Tết Âm lịch
3추석Trung thu
4어린이날Ngày lễ trẻ em
5밸런타인데이Valentine Day
6삼일절Ngày kỷ niệm phong trào độc lập
7식목일Ngày lễ trồng cây
8석가 탄신일Ngày lễ Phật Đản
9현충일Ngày tưởng niệm anh hùng liệt sĩ
10제헌절Ngày lập hiến
11광복절Ngày giải phóng
12개천절Ngày Lập Quốc
13크리스마스, 성탄절Lễ Giáng sinh
14한글날Ngày hội chữ Hàn

Chủ đề 7: Tính từ miêu tả

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1높다Cao
2낮다Thấp
3크다Lớn
4작다Nhỏ
5깨끗하다Sạch sẽ
6덥다Nóng
7춥다Lạnh
8더럽다Dơ bẩn
9시원하다Mát mẻ
10따뜻하다Ấm áp
11간단하다Đơn giản
12복잡하다Phức tạp
13맛있다Ngon
14맛없다Không ngon
15똑똑하다Thông minh
16민감하다Nhạy cảm
17비슷하다Tương tự
18똑같다Giống
19두껍다Nặng
20부드럽다Nhẹ
21흐리다Mờ
22멋있다Phong độ, ngầu
23아름답다Đẹp
24귀엽다Dễ thương

Chủ đề 8: Đối lập/So sánh

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1높다 – 낮다Cao – thấp
2크다 – 작다Lớn – Nhỏ
3가깝다 – 멀다Gần – Xa
4길다 – 짧다Dài – Ngắn
5신큼하다 – 달콤하다Chua – Ngọt
6밝다 – 어둡다Sáng – Tối
7낮 – 밤Ngày – Đêm
8있다 – 없다Có – Không
9덥다 – 춥다Nóng – Lạnh
10두껍다 – 부드럽다다Nặng – Nhẹ
11간단하다 – 복잡하다Đơn giản – Phức tạp
12따뜻하다 – 쌀쌀하다Ấm áp – Se lạnh
13맛있다 – 맛없다Ngon – Không ngon
14예쁘다 – 나쁘Đẹp – Xấu
15짜다 – 싱겁다Mặn – Nhạt
16많다 – 적다Nhiều – Ít
17똑같다 – 다르다Giống – Khác
18똑똑하다 – 아둔하다Thông minh – Khù khờ
19넓다 – 좁다Rộng – Hẹp
20건조하다 – 축축하다Khô khan – Ẩm ướt

Chủ đề 9: Nhà ở

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1건물Tòa nhà
2차고Gara ô tô
3부엌Nhà bếp
4화장실Nhà vệ sinh
5서재Phòng đọc sách, thư phòng
6침실Phòng ngủ
7거실Phòng khách
8복도Hành lang
9욕실Phòng tắm
10현관Lối vào
11방Phòng ngủ
12계단Cầu thang
13벽Bức tường
14천장Trần nhà
15마루Sàn nhà
16발코니Ban công
17마당Sân
18창문Cửa sổ
19출입문Cửa ra vào
20울타리Hàng rào
21지붕Mái nhà
22종Chuông
23블라인드Rèm cửa

Chủ đề 10: Thời tiết

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1계절Mùa
2여름Mùa hạ
3봄Mùa xuân
4가을Mùa thu
5겨울Mùa đông
6우기Mùa mưa
7장마Mùa mưa dai dẳng
8장마철Mùa mưa dầm
9건기Mùa nắng
10날씨Thời tiết
11날씨가 나쁘다Thời tiết xấu
12서리Sương
13새벽안개Sương sớm, sương ban mai
14바람Gió
15계절풍Gió mùa
16광풍Cuồng phong
17태풍Gió bão
18덥다Nóng
19땡볕더위Nắng nóng gay gắt
20폭염Nóng bức, oi ả
21춥다Lạnh
22한파Đợt lạnh, đợt rét
23얼음 언다Đóng băng
24비Mưa
25산성비Mưa axit
26홍수Lũ lụt
27무지개Cầu vồng
28첫눈Tuyết đầu mùa
29눈내리다Tuyết rơi

Chủ đề 11: Sinh nhật

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1생일Sinh nhật
2케이크Bánh kem
3잔치Tiệc
4나이Tuổi
5생신Sinh nhật (Kính ngữ của 생일)
6세 (kính ngữ của 살)Tuổi
7카드Thiệp
8꽃다발Lẵng hoa
9선물을 드리다Kính tặng quà
10선물을 고르다Chọn quà
11번째Lần thứ
12웃다Cười
13행복하다Hạnh phúc
14즐겁다Vui vẻ
15축하 노래Bài hát chúc mừng
16초대Mời
17살Tuổi
18선물을 주다Tặng quà
19선물을 받다Nhận quà
20끝나다Kết thúc
21레스토랑Nhà hàng
22부르다Hát, gọi

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1교통수단Giao thông công cộng
2비행기Máy bay
3자동차Xe ô tô
4자전거Xe đạp
5오토바이Xe máy
6버스Xe bus
7택시Taxi
8배Tàu thủy
9기차Tàu hỏa
10전철Tàu điện
11터미널Bến xe
12공항Sân bay
13항공사Hãng hàng không
14기차역Ga tàu hỏa
15사거리Ngã tư
16삼거리Ngã ba
17고속도로Đường cao tốc
18다리Cầu
19매표소Nơi bán vé
20전철표Ga tàu điện
21카센터Trạm sửa xe

Chủ đề 13: Trường học

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1초등학교Cấp 1
2중학교Cấp 2
3고등학교Cấp 3
4대학교Đại học
5대학원Cao học
6기숙학교Trường nội trú
7공립학교Trường Công lập
8사립대학Trường đại học tư thục
9국립대학Trường Quốc gia
10전문대학Trường Cao đẳng
11탁아소Nhà trẻ
12학원Học viện
13강당Giảng đường
14도서관Thư viện
15기숙사Ký túc xá
16사무실Văn phòng
17세미나실Phòng hội thảo
18연구실 / 실험실Phòng nghiên cứu
19학과 사무실Văn phòng khoa
20학생 식당Canteen
21학생 회관Hội quán sinh viên
22학생 상담소Phòng tư vấn sinh viên

Chủ đề 14: Ẩm thực

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1식사Bữa ăn
2음식Đồ ăn
3반찬Đồ ăn kèm
4빵Bánh mì
5버터Bơ
6케이크Bánh kem
7계란Trứng chiên
8소금Muối
9야채Rau củ
10밀가루Bột
11두부Đậu hủ
12국Canh
13김Lá kim, rong biển
14간식Đồ ăn vặt
15만두Bánh Mandu
16떡볶기Bánh gạo cay
17새우Tôm
18게Cua
19밥Cơm

Chủ đề 15: Thể thao

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1양궁Bắn cung
2육상Điền kinh
3배드민턴Cầu lông
4야구Bóng chày
5농구Bóng rổ
6축구Bóng đá
7수영Bơi lội
8탁구Bóng bàn
9태권도Taekwondo
10테니스Tennis
11배구Bóng chuyền
12골프Golf
13스키Trượt tuyết
14마라톤Marathon
15스포츠Thể thao
16합기도Aikido
17체스Cờ vua
18발레Ballet (múa bale)
19댄스 스포츠Khiêu vũ thể thao
20럭비Bóng bầu dục

Chủ đề 16: Tính cách

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1감성적이다Đa cảm, nhạy cảm
2감동하다Cảm động
3거만하다Tự cao
4거치다Thô lỗ
5겸손하다Khiêm tốn
6고귀하다Cao quý
7공손하다Lịch sự, nhã nhặn
8궁금하다Tò mò
9긍정적이다Khuynh hướng tích cực
10꼼꼼하다Kỹ càng, cẩn thận
11내향적이다Tính hướng nội
12단순하다Giản dị, mộc mạc
13도도하다Kiêu căng
14똑똑하다Thông minh
15마음이 예쁘다Tấm lòng đẹp
16명랑하다Sáng sủa, thông minh
17부끄럽다Ngại ngùng, thẹn thùng
18부정적이다Khuynh hướng tiêu cực
19사랑스럽다Đáng yêu
20친한하다Thân thiện, gần gũi
21외향적이다Tính hướng ngoại
22효도하다Hiếu thảo

Loptienghan.com hy vọng rằng, thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng ôn thi TOPIK I” này giúp các bạn có thêm những kiến thức và lượng từ vựng phong phú nhằm nâng cao kết quả mà bạn mong muốn.

  • Share:
Nguyen Tuyen

Previous post

5 ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn kèm giải thích chi tiết nhất
2 Tháng 9, 2025

Next post

16 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG ÔN THI TOPIK II
2 Tháng 9, 2025

You may also like

Purple and Blue Watercolor Facebook Post
Mẹo làm bài thi TOPIK Nghe- Viết
2 Tháng 9, 2025
loptienghan.com (1)
16 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG ÔN THI TOPIK II
2 Tháng 9, 2025
loptienghan.com (26)
Tổng hợp 125 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp
2 Tháng 9, 2025

Leave A Reply Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Search

Danh mục

  • Du Học Hàn Quốc
  • Khóa học Tiếng Hàn
  • Ngữ pháp Tiếng Hàn
  • TOPIK
  • Về loptienghan.com

Popular Courses

Introduction LearnPress – LMS plugin

Introduction LearnPress – LMS plugin

Miễn phí
Prenatal Yoga

Prenatal Yoga

Miễn phí
The Secrets to Drawing

The Secrets to Drawing

Miễn phí
loptienghan.com
  • 0795472693
  • 120 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Việt Nam
  • ngttuyendl@gmail.com
  • Daily: 09:00 Am - 10:00 Pm Holiday: Closed
Menu
  • Ngữ Pháp Tiếng Hàn
  • Khoá học Tiếng Hàn
  • Giới thiệu về chúng tôi
  • Tư vấn du học
  • Liên hệ
Khoá học
  • Tiếng Hàn Nhập Môn
  • Tiếng Hàn Giao Tiếp
  • Tiếng Hàn sơ cấp 1,2
  • Luyện thi Topik
Chủ đề
  • Accreditation
  • Disclosures
  • Student Code
  • Job Opportunities
  • Campus Safety
Info For
  • Prospective Student
  • Parents & Families
  • Transfer Students
  • Industry Leader
  • Military Student

Premium LMS & Online Education WordPress Theme

  • Privacy
  • Terms
  • Sitemap
  • Purchase

Login with your site account

Lost your password?