
Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik I
Dựa trên tiêu chí đánh giá TOPIK do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc đưa ra, loptienghan.com đã Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik I giúp các bạn có được lượng kiến thức về từ vựng theo các chủ đề cơ bản để chinh chiến cho Kỳ thi TOPIK nhé!

Chủ đề 1: Tự giới thiệu
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 안녕 | Xin chào |
2 | 반갑다 | Vui, mừng |
3 | 이름 | Tên |
4 | 나이 | Tuổi |
5 | 취미 | Sở thích |
6 | 성격 | Tính cách |
7 | 전공 | Chuyên ngành |
8 | 가족 | Gia đình |
9 | 고향 | Quê quán, quê hương |
10 | 음식 | Món ăn |
11 | 생일 | Sinh nhật |
12 | 매일 | Mỗi ngày |
13 | 주말 | Cuối tuần |
14 | 일어나다 | Thức dậy |
15 | 자다 | Ngủ |
16 | 부탁하다 | Nhờ vả |
17 | 자기 | Bản thân |
18 | 소개 | Sự giới thiệu |
19 | 소개하다 | Giới thiệu |
20 | 장점 | Ưu điểm |
21 | 단점 | Nhược điểm |
22 | 좋아하다 | Thích |
23 | 싫다 | Ghét |
24 | 좋다 | Tốt |
25 | 나쁘다 | Xấu |
26 | 남자 | Con trai |
27 | 여자 | Con gái |
28 | 개인 | Cá nhân |
29 | 이야기 | Câu chuyện |
30 | 이야기하다 | Trò chuyện |
Chủ đề 2: Sinh hoạt hằng ngày
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 일상 | Cuộc sống hàng ngày |
2 | 평일 | Thường ngày, mọi khi |
3 | 생활 | Sinh hoạt |
4 | 활동 | Hoạt động |
5 | 일어나다 | Thức dậy |
6 | 자다 | Ngủ |
7 | 숙제 | Bài tập về nhà |
8 | 숙제하다 | Làm bài tập về nhà |
9 | 양치하다 = 이를 닦다 | Đánh răng |
10 | 아침 | Buổi sáng |
11 | 밤 | Ban đêm |
12 | 저녁 | Buổi tối/Bữa tối |
13 | 점심 | Bữa trưa |
14 | 습관 | Thói quen |
15 | 청소하다 | Dọn dẹp |
16 | 설거지하다 | Rửa chén |
17 | 세탁하다 | Giặt giũ |
18 | 손을 쓰다 | Rửa tay |
19 | 갈아입다 | Thay đồ |
20 | 요리하다 | Nấu ăn |
21 | 운동하다 | Vận động/ Tập thể dục |
22 | 뿌리다 | Tưới (cây) |
23 | 샤워하다 | Tắm |
24 | 스킨케어/ 피부관리 | Skincare/ Chăm sóc da |
25 | 학교에 가다 | Đi học |
26 | 회사에 가다 | Đi làm |
27 | 신발을 신다 | Mang giày |
28 | 친구를 만나다 | Gặp gỡ bạn bè |
29 | 쇼핑하다 | Mua sắm |
Chủ đề 3: Mua sắm
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 싸다 | Rẻ |
2 | 비싸다 | Đắt |
3 | 지갑 | Ví |
4 | 계산하다 | Thanh toán |
5 | 바꾸다 | Đổi |
6 | 사다 | Mua |
7 | 현금 | Tiền mặt |
8 | 직불카드 | Thẻ ghi nợ |
9 | 현금카드 | Thẻ ATM |
10 | 환전하다 | Đổi tiền |
11 | 요금 | Chi phí |
12 | 잔돈 | Tiền lẻ |
13 | 신용카 | Thẻ tín dụng |
14 | 송금 | Chuyển khoản |
15 | 고객 | Khách hàng |
16 | 점원 | Nhân viên cửa hàng |
17 | 값/가격 | Giá cả |
18 | 상품권 | Voucher |
19 | 쇼핑 카드 | Giỏ hàng |
20 | 비닐 봉지 | Túi nilon |
21 | 가정용품 | Đồ gia dụng |
22 | 옷 | Quần áo |
23 | 기념품 | Đồ lưu niệm |
24 | 할인/ 세일 | Giảm giá |
25 | 영수증 | Hóa đơn, biên lai |
26 | 세금 | Thuế |
27 | 가격표 | Bảng giá |
28 | 계산대 | Quầy thanh toán |
29 | 사이즈 | Size |
Chủ đề 4: Đặt đồ ăn
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 핫라인 | Hotline |
2 | 메뉴 | Menu |
3 | 배달하다 | Giao hàng |
4 | 배달원 | Nhân viên giao hàng |
5 | 장소 | Địa chỉ |
6 | 필요하다 | Cần thiết |
7 | 서비스 | Tặng thêm, khuyến mãi |
8 | 반찬 | Món ăn kèm |
9 | 디저트, 후식 | Món tráng miệng |
10 | 정도 | Khoảng chừng |
11 | 가깝다 | Gần |
12 | 멀다 | Xa |
13 | 품절되다 | Bán hết hàng |
14 | 음식 | Món ăn |
15 | 음료수 | Đồ uống |
16 | 확인하다 | Xác nhận |
17 | 선택하다 | Lựa chọn |
18 | 주문하다 | Đặt món |
19 | 평가하다/ 리뷰하다 | Đánh giá |
20 | 합계 | Tổng cộng |
21 | 전화하다 | Gọi điện thoại |
Chủ đề 5: Cửa hàng
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 편의점 | Cửa hàng tiện lợi |
2 | 옷가게 | Tiệm quần áo |
3 | 서점 | Nhà sách |
4 | 커피숍 | Quán cà phê |
5 | 식당 | Quán ăn |
6 | 슈퍼마켓 | Siêu thị |
7 | 꽃가게 | Cửa hàng hoa |
8 | 빵가게 | Cửa hàng bánh mì |
9 | 패스트푸드 가게 | Tiệm đồ ăn nhanh |
10 | 사무용품 | Văn phong phẩm |
11 | 밀크티 가게 | Tiệm trà sữa |
12 | 전화 가게 | Cửa hàng điện thoại |
13 | 기념 가게 | Cửa hàng lưu niệm |
14 | 시장 | Chợ |
15 | 양념 가게 | Cửa hàng gia vị |
16 | 케이크 가게 | Cửa hàng bánh ngọt |
17 | 백화점 | Cửa hàng bách hóa tổng hợp |
18 | 자동차 매장 | Cửa hàng xe ô tô |
19 | 전자상가 | Cửa hàng bán đồ điện tử |
20 | 가구점 | Cửa hàng gia dụng |
Chủ đề 6: Các ngày trong năm
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 양력설 | Tết Dương lịch |
2 | 음력설 | Tết Âm lịch |
3 | 추석 | Trung thu |
4 | 어린이날 | Ngày lễ trẻ em |
5 | 밸런타인데이 | Valentine Day |
6 | 삼일절 | Ngày kỷ niệm phong trào độc lập |
7 | 식목일 | Ngày lễ trồng cây |
8 | 석가 탄신일 | Ngày lễ Phật Đản |
9 | 현충일 | Ngày tưởng niệm anh hùng liệt sĩ |
10 | 제헌절 | Ngày lập hiến |
11 | 광복절 | Ngày giải phóng |
12 | 개천절 | Ngày Lập Quốc |
13 | 크리스마스, 성탄절 | Lễ Giáng sinh |
14 | 한글날 | Ngày hội chữ Hàn |
Chủ đề 7: Tính từ miêu tả
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 높다 | Cao |
2 | 낮다 | Thấp |
3 | 크다 | Lớn |
4 | 작다 | Nhỏ |
5 | 깨끗하다 | Sạch sẽ |
6 | 덥다 | Nóng |
7 | 춥다 | Lạnh |
8 | 더럽다 | Dơ bẩn |
9 | 시원하다 | Mát mẻ |
10 | 따뜻하다 | Ấm áp |
11 | 간단하다 | Đơn giản |
12 | 복잡하다 | Phức tạp |
13 | 맛있다 | Ngon |
14 | 맛없다 | Không ngon |
15 | 똑똑하다 | Thông minh |
16 | 민감하다 | Nhạy cảm |
17 | 비슷하다 | Tương tự |
18 | 똑같다 | Giống |
19 | 두껍다 | Nặng |
20 | 부드럽다 | Nhẹ |
21 | 흐리다 | Mờ |
22 | 멋있다 | Phong độ, ngầu |
23 | 아름답다 | Đẹp |
24 | 귀엽다 | Dễ thương |
Chủ đề 8: Đối lập/So sánh
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 높다 – 낮다 | Cao – thấp |
2 | 크다 – 작다 | Lớn – Nhỏ |
3 | 가깝다 – 멀다 | Gần – Xa |
4 | 길다 – 짧다 | Dài – Ngắn |
5 | 신큼하다 – 달콤하다 | Chua – Ngọt |
6 | 밝다 – 어둡다 | Sáng – Tối |
7 | 낮 – 밤 | Ngày – Đêm |
8 | 있다 – 없다 | Có – Không |
9 | 덥다 – 춥다 | Nóng – Lạnh |
10 | 두껍다 – 부드럽다다 | Nặng – Nhẹ |
11 | 간단하다 – 복잡하다 | Đơn giản – Phức tạp |
12 | 따뜻하다 – 쌀쌀하다 | Ấm áp – Se lạnh |
13 | 맛있다 – 맛없다 | Ngon – Không ngon |
14 | 예쁘다 – 나쁘 | Đẹp – Xấu |
15 | 짜다 – 싱겁다 | Mặn – Nhạt |
16 | 많다 – 적다 | Nhiều – Ít |
17 | 똑같다 – 다르다 | Giống – Khác |
18 | 똑똑하다 – 아둔하다 | Thông minh – Khù khờ |
19 | 넓다 – 좁다 | Rộng – Hẹp |
20 | 건조하다 – 축축하다 | Khô khan – Ẩm ướt |
Chủ đề 9: Nhà ở
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 건물 | Tòa nhà |
2 | 차고 | Gara ô tô |
3 | 부엌 | Nhà bếp |
4 | 화장실 | Nhà vệ sinh |
5 | 서재 | Phòng đọc sách, thư phòng |
6 | 침실 | Phòng ngủ |
7 | 거실 | Phòng khách |
8 | 복도 | Hành lang |
9 | 욕실 | Phòng tắm |
10 | 현관 | Lối vào |
11 | 방 | Phòng ngủ |
12 | 계단 | Cầu thang |
13 | 벽 | Bức tường |
14 | 천장 | Trần nhà |
15 | 마루 | Sàn nhà |
16 | 발코니 | Ban công |
17 | 마당 | Sân |
18 | 창문 | Cửa sổ |
19 | 출입문 | Cửa ra vào |
20 | 울타리 | Hàng rào |
21 | 지붕 | Mái nhà |
22 | 종 | Chuông |
23 | 블라인드 | Rèm cửa |
Chủ đề 10: Thời tiết
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 계절 | Mùa |
2 | 여름 | Mùa hạ |
3 | 봄 | Mùa xuân |
4 | 가을 | Mùa thu |
5 | 겨울 | Mùa đông |
6 | 우기 | Mùa mưa |
7 | 장마 | Mùa mưa dai dẳng |
8 | 장마철 | Mùa mưa dầm |
9 | 건기 | Mùa nắng |
10 | 날씨 | Thời tiết |
11 | 날씨가 나쁘다 | Thời tiết xấu |
12 | 서리 | Sương |
13 | 새벽안개 | Sương sớm, sương ban mai |
14 | 바람 | Gió |
15 | 계절풍 | Gió mùa |
16 | 광풍 | Cuồng phong |
17 | 태풍 | Gió bão |
18 | 덥다 | Nóng |
19 | 땡볕더위 | Nắng nóng gay gắt |
20 | 폭염 | Nóng bức, oi ả |
21 | 춥다 | Lạnh |
22 | 한파 | Đợt lạnh, đợt rét |
23 | 얼음 언다 | Đóng băng |
24 | 비 | Mưa |
25 | 산성비 | Mưa axit |
26 | 홍수 | Lũ lụt |
27 | 무지개 | Cầu vồng |
28 | 첫눈 | Tuyết đầu mùa |
29 | 눈내리다 | Tuyết rơi |
Chủ đề 11: Sinh nhật
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 생일 | Sinh nhật |
2 | 케이크 | Bánh kem |
3 | 잔치 | Tiệc |
4 | 나이 | Tuổi |
5 | 생신 | Sinh nhật (Kính ngữ của 생일) |
6 | 세 (kính ngữ của 살) | Tuổi |
7 | 카드 | Thiệp |
8 | 꽃다발 | Lẵng hoa |
9 | 선물을 드리다 | Kính tặng quà |
10 | 선물을 고르다 | Chọn quà |
11 | 번째 | Lần thứ |
12 | 웃다 | Cười |
13 | 행복하다 | Hạnh phúc |
14 | 즐겁다 | Vui vẻ |
15 | 축하 노래 | Bài hát chúc mừng |
16 | 초대 | Mời |
17 | 살 | Tuổi |
18 | 선물을 주다 | Tặng quà |
19 | 선물을 받다 | Nhận quà |
20 | 끝나다 | Kết thúc |
21 | 레스토랑 | Nhà hàng |
22 | 부르다 | Hát, gọi |
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 교통수단 | Giao thông công cộng |
2 | 비행기 | Máy bay |
3 | 자동차 | Xe ô tô |
4 | 자전거 | Xe đạp |
5 | 오토바이 | Xe máy |
6 | 버스 | Xe bus |
7 | 택시 | Taxi |
8 | 배 | Tàu thủy |
9 | 기차 | Tàu hỏa |
10 | 전철 | Tàu điện |
11 | 터미널 | Bến xe |
12 | 공항 | Sân bay |
13 | 항공사 | Hãng hàng không |
14 | 기차역 | Ga tàu hỏa |
15 | 사거리 | Ngã tư |
16 | 삼거리 | Ngã ba |
17 | 고속도로 | Đường cao tốc |
18 | 다리 | Cầu |
19 | 매표소 | Nơi bán vé |
20 | 전철표 | Ga tàu điện |
21 | 카센터 | Trạm sửa xe |
Chủ đề 13: Trường học
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 초등학교 | Cấp 1 |
2 | 중학교 | Cấp 2 |
3 | 고등학교 | Cấp 3 |
4 | 대학교 | Đại học |
5 | 대학원 | Cao học |
6 | 기숙학교 | Trường nội trú |
7 | 공립학교 | Trường Công lập |
8 | 사립대학 | Trường đại học tư thục |
9 | 국립대학 | Trường Quốc gia |
10 | 전문대학 | Trường Cao đẳng |
11 | 탁아소 | Nhà trẻ |
12 | 학원 | Học viện |
13 | 강당 | Giảng đường |
14 | 도서관 | Thư viện |
15 | 기숙사 | Ký túc xá |
16 | 사무실 | Văn phòng |
17 | 세미나실 | Phòng hội thảo |
18 | 연구실 / 실험실 | Phòng nghiên cứu |
19 | 학과 사무실 | Văn phòng khoa |
20 | 학생 식당 | Canteen |
21 | 학생 회관 | Hội quán sinh viên |
22 | 학생 상담소 | Phòng tư vấn sinh viên |
Chủ đề 14: Ẩm thực
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 식사 | Bữa ăn |
2 | 음식 | Đồ ăn |
3 | 반찬 | Đồ ăn kèm |
4 | 빵 | Bánh mì |
5 | 버터 | Bơ |
6 | 케이크 | Bánh kem |
7 | 계란 | Trứng chiên |
8 | 소금 | Muối |
9 | 야채 | Rau củ |
10 | 밀가루 | Bột |
11 | 두부 | Đậu hủ |
12 | 국 | Canh |
13 | 김 | Lá kim, rong biển |
14 | 간식 | Đồ ăn vặt |
15 | 만두 | Bánh Mandu |
16 | 떡볶기 | Bánh gạo cay |
17 | 새우 | Tôm |
18 | 게 | Cua |
19 | 밥 | Cơm |
Chủ đề 15: Thể thao
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 양궁 | Bắn cung |
2 | 육상 | Điền kinh |
3 | 배드민턴 | Cầu lông |
4 | 야구 | Bóng chày |
5 | 농구 | Bóng rổ |
6 | 축구 | Bóng đá |
7 | 수영 | Bơi lội |
8 | 탁구 | Bóng bàn |
9 | 태권도 | Taekwondo |
10 | 테니스 | Tennis |
11 | 배구 | Bóng chuyền |
12 | 골프 | Golf |
13 | 스키 | Trượt tuyết |
14 | 마라톤 | Marathon |
15 | 스포츠 | Thể thao |
16 | 합기도 | Aikido |
17 | 체스 | Cờ vua |
18 | 발레 | Ballet (múa bale) |
19 | 댄스 스포츠 | Khiêu vũ thể thao |
20 | 럭비 | Bóng bầu dục |
Chủ đề 16: Tính cách
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 감성적이다 | Đa cảm, nhạy cảm |
2 | 감동하다 | Cảm động |
3 | 거만하다 | Tự cao |
4 | 거치다 | Thô lỗ |
5 | 겸손하다 | Khiêm tốn |
6 | 고귀하다 | Cao quý |
7 | 공손하다 | Lịch sự, nhã nhặn |
8 | 궁금하다 | Tò mò |
9 | 긍정적이다 | Khuynh hướng tích cực |
10 | 꼼꼼하다 | Kỹ càng, cẩn thận |
11 | 내향적이다 | Tính hướng nội |
12 | 단순하다 | Giản dị, mộc mạc |
13 | 도도하다 | Kiêu căng |
14 | 똑똑하다 | Thông minh |
15 | 마음이 예쁘다 | Tấm lòng đẹp |
16 | 명랑하다 | Sáng sủa, thông minh |
17 | 부끄럽다 | Ngại ngùng, thẹn thùng |
18 | 부정적이다 | Khuynh hướng tiêu cực |
19 | 사랑스럽다 | Đáng yêu |
20 | 친한하다 | Thân thiện, gần gũi |
21 | 외향적이다 | Tính hướng ngoại |
22 | 효도하다 | Hiếu thảo |
Loptienghan.com hy vọng rằng, thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng ôn thi TOPIK I” này giúp các bạn có thêm những kiến thức và lượng từ vựng phong phú nhằm nâng cao kết quả mà bạn mong muốn.