
Ngữ pháp V-고 나서: “sau khi”, “xong rồi thì”
1. Tìm hiểu cấu trúc V-고 나서
V-고 나서 là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn thành. Nói cách khác, nó thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, với hành động được đề cập trước đóng vai trò là tiền đề cho hành động sau.
⇒ Nghĩa trong tiếng Việt: “sau khi”,” Xong rồi thì”, “và rồi”.…
2. Cách sử dụng ngữ pháp V-고 나서
Cách sử dụng ngữ pháp V-고 나서
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V-고 나서
Ví dụ 1:
- 보고서를 작성하고 나서 제출했어요.
⇒ Viết xong báo cáo tôi nộp.
Ví dụ 2:
- 잠을 자고 나서 기분이 좋아요.
⇒ Ngủ dậy tôi cảm thấy khỏe khoắn.
Ví dụ 3:
- 샤워를 하고 나서 티비를 봤어요.
⇒ Tắm xong rồi tôi xem tivi.
Ví dụ 4:
- 아침식사를 하고 나서 학교에 갔어요.
⇒ Sau khi dùng bữa sáng xong rồi tôi đã đến trường.
Ví dụ 5:
- 집에 도착하고 나서 우리 아들은 손을 바로 씻었어요
⇒ Sau khi về đến nhà là con trai tôi lập tức rửa tay
4. Lưu ý khi sử dụng V-고 나서
Cấu trúc V-고 나서 thường được sử dụng trong văn phong nói và viết không trang trọng.
Khi sử dụng V-고 나서, hai hành động cần có mối liên hệ logic với nhau.
Ví dụ:
- 집에 들어가고 나서 신발을 벗어요
⇒ Sau khi vào nhà rồi thì tháo dép ra