
Ngữ pháp “Phải, nên, cần phải làm gì”: V아/어야 하다 (되다)
1. Định nghĩa ngữ pháp V + 아/어야 하다 (되다)
Ngữ pháp: V + 아/어야 하다 (되다) =>> Diễn tả nghĩa vụ, trách nhiệm, hoặc sự cần thiết phải làm gì đó. Có thể hiểu là “phải, nên, cần phải làm gì”.
Lưu ý:
- Thường dùng ở đuôi câu thân mật:→ -아/어야 해요 / -아/어야 돼요
- Khi nói chuyện lịch sự hơn hoặc trong văn viết:→ -아/어야 합니다
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ/tính từ kết thúc bằng | Cấu trúc |
---|---|
Nguyên âm ㅏ, ㅗ | V + 아야 하다 |
Các nguyên âm khác | V + 어야 하다 |
Kết thúc bằng 하다 | 해야 하다 |
Biến thể tương đương:
- 아/어야 되다: giống nghĩa, dùng thay cho 하다.
- 하다 → 돼요 thường nghe mềm mại, tự nhiên hơn trong hội thoại đời thường.
3. Ví dụ về cách sử dụng
Câu gốc (tiếng Hàn) | Nghĩa tiếng Việt | Câu sử dụng ngữ pháp |
---|---|---|
열심히 공부하다 | Học tập chăm chỉ | 열심히 공부해야 해요 → Phải học tập chăm chỉ |
머리를 자르다 | Cắt tóc | 내일 머리를 잘라야 해요 → Ngày mai tôi phải cắt tóc |
채소를 많이 먹다 | Ăn nhiều rau | 채소를 많이 먹어야 돼요 → Phải ăn nhiều rau |
약을 먹다 | Uống thuốc | 이 약을 매일 먹어야 돼요 → Tôi cần phải uống thuốc này hàng ngày |
회의에 참여하다 | Tham dự cuộc họp | 내일 회의에 참여해야 해요 → Tôi phải tham dự cuộc họp ngày mai |
공부하다 | Học | 공부해야 해요 – Phải học. |
일하다 | Làm việc | 일해야 해요 – Phải làm việc. |
가다 | Đi | 가야 해요 – Phải đi. |
먹다 | Ăn | 먹어야 해요 – Phải ăn. |
운동하다 | Tập thể dục | 운동해야 해요 – Phải tập thể dục. |
4. Sự khác biệt giữa 하다 và 되다
Hình thức | Sắc thái diễn đạt |
---|---|
아/어야 하다 | Mang tính chủ quan, người nói tự thấy cần/phải làm gì đó. |
아/어야 되다 | Mang tính khách quan hơn, thường theo quy định, hoàn cảnh bắt buộc. |
Ví dụ:
- 숙제를 해야 해요 → Tôi phải làm bài tập (tôi tự thấy cần làm).
- 숙제를 해야 돼요 → Phải làm bài tập (vì luật, vì bị bắt buộc).
Tuy nhiên, trong hội thoại hàng ngày, hai cấu trúc này dùng thay thế được cho nhau.
5. Phủ định của 아/어야 하다
Cách nói “không được làm gì đó” là:
V + 지 않아도 돼요 / 안 V + 아/어도 돼요 → “Không cần phải…”
Ví dụ:
- 가지 않아도 돼요 → Không cần phải đi.
- 숙제 안 해도 돼요 → Không cần làm bài tập.
6. Thực hành sử dụng ngữ pháp “Phải…”: V아/어야 하다 (되다)
- 내일은 여자친구 생일이라서 선물을 사야 해요.→ Vì mai là sinh nhật của bạn gái nên phải mua quà.
- 다음 주에 시험이 있어서 오늘부터 열심히 공부해야 해요.→ Vì tuần sau thi nên từ hôm nay phải học chăm chỉ.
- 집을 사고 싶으면 돈을 많이 벌어야 해요.→ Nếu muốn mua nhà thì phải kiếm nhiều tiền.
- 영화를 보고 싶으면 표를 예매해야 해요.→ Nếu muốn xem phim thì phải đặt vé.
- 오늘 안에 이 일을 끝내야 해요.→ Bạn phải hoàn thành công việc này trước hôm nay.
- 감기에 걸렸어요? 약을 먹고 쉬어야 해요.→ Bạn bị cảm à? Bạn phải uống thuốc và nghỉ ngơi đi.
- 매일 운동을 해야 해요.→ Bạn phải tập thể dục hằng ngày.
- 늦기 싫으면 지금 바로 출발해야 해요.→ Nếu không muốn bị muộn thì bạn phải xuất phát ngay bây giờ.
- 건강 검진을 받아야 해요.→ Bạn phải kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 내일 일찍 일어나고 싶으면 오늘 10시 전에 자야 해요.→ Nếu muốn mai thức dậy sớm thì hôm nay cậu phải ngủ trước 10h.