
16 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG ÔN THI TOPIK II
Dựa trên tiêu chí đánh giá TOPIK do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc đưa ra, Loptienghan.com đã Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik II giúp các bạn có được lượng kiến thức về từ vựng theo các chủ đề cơ bản để chinh chiến cho Kỳ thi TOPIK nhé!
Chủ đề 1: Xã hội, chính trị
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 경제 헙력 | Hợp lực kinh tế |
2 | 공동체 의식 | Ý thức cộng đồng |
3 | 복지 예산 | Ngân sách phúc lợi |
4 | 재정 긴축 | Giảm tài chính, thắt chặt tài chính |
5 | 재정 부담 | Gánh nặng tài chính |
6 | 편성하다 | Tổ chức, hình thành |
7 | 폐지되다 | Bị bãi bỏ, bị xóa bỏ |
8 | 협력하다 | Hợp lực, hợp tác |
9 | 집단주의 | Chủ nghĩa tập thể |
10 | 시행되다 | Được thi hành |
11 | 경제 수준이 높다 | Tiêu chuẩn kinh tế cao |
12 | 국력이 향상되다 | Sức mạnh quốc gia được tăng cường |
13 | 국제적 책임과 의무가 커지다 | Trách nhiệm và nghĩa vụ quốc tế trở nên to lớn |
14 | 규제 방안을 마련하다 | Chuẩn bị phương án hạn chế |
15 | 문화 교류를 확대하다 | Mở rộng giao lưu văn hóa |
16 | 법적으로 믜무화하다 | Bắt buộc thực hiện theo luật |
17 | 선거를 실시하다 | Thực thi việc bầu cử |
18 | 시민 의식이 높다 | Ý thức người dân tăng cao |
19 | 정부를 수립하다 | Thành lập chính phủ |
20 | 회원국으로 가입하다 | Gia nhập nước thành viên |
21 | 갈등을 해소하다 | Hóa giải mâu thuẫn/xung đột |
Chủ đề 2: Trung tâm khách hàng
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 고객 센터 | Trung tâm chăm sóc khách hàng |
2 | 고장 신고 | Báo hư hỏng |
3 | 기타 문의 | Thắc mắc khác |
4 | 상담원 연결 | Kết nối với tư vấn viên |
5 | 수리 센터 안내 | Hướng dẫn của trung tâm sửa chữa |
6 | 요금 안내 | Hướng dẫn chi phí |
7 | 사용 안내 | Hướng dẫn sử dụng |
8 | 가입하다 | Gia nhập, đăng ký |
9 | 개통하다 | Khai thông, mở ra dùng |
10 | 설치하다 | Lắp đặt, thiết lặp |
11 | 정지하다 | Ngưng, dừng lại |
12 | 해지하다 | Hủy, cắt (hợp đồng, tài khoản,…) |
13 | 재발급을 원하다 | Tái cấp, muốn phát lại, cấp lại |
14 | 직접 방문하다 | Đến trực tiếp |
15 | 불만을 말하다 | Nói ra những lời bất mãn |
16 | 사용 설명을 문의하다 | Hỏi về hướng dẫn sử dụng |
17 | 상담원과 상담하다 | Trao đổi với tư vấn viên |
18 | 신제품을 안내하다 | Hướng dẫn/thông báo về sản phẩm mới |
19 | 연락 가능한 연락처 | Số điện thoại có thể liên lạc được |
20 | 부품을 교체하다 | Thay linh kiện |
21 | 무료로 수리해 주다 | Sửa chữa miễn phí |
Chủ đề 3: Thư viện
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | PC 실/ 컴퓨터실 | Phòng game, phòng máy tính |
2 | 도서 검색 | Tìm sách |
3 | 도서관 사서 | Thủ thư |
4 | 열람실 | Phòng đọc |
5 | 이용 시간 | Thời gian sử dụng |
6 | 자료실 | Phòng tài liệu |
7 | 작가 | Tác giả |
8 | 정보실 | Phòng thông tin |
9 | 제목 | Tiêu đề |
10 | 주제 | Chủ đề |
11 | 책꽃이 | Kế sách, giá sách |
12 | 출판사 | Nhà xuất bản |
13 | 학생증 | Thẻ sinh viên, học sinh |
14 | 대출하다 | Mượn |
15 | 연체되다 | Bị nợ (chưa trả) |
16 | 조사하다 | Điều tra |
17 | 연장하다 | Gia hạn |
18 | 책을 빌리다 | Mượn sách |
19 | 책을 찾다 | Tìm sách |
20 | 대출이 불가능하다 | Không có khả năng mượn |
21 | 책을 잃어버리다 | Mất sách |
22 | 책을 검색하다 | Tìm kiếm sách |
23 | 책을 돌려주다 | Trả sách |
Chủ đề 4: Phát thanh truyền hình
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 간행하다 | In ấn |
2 | 검열하다 | Kiểm duyệt |
3 | 공개방송 | Phát hành công khai |
4 | 공저 | Đồng biên soạn |
5 | 광고면 | Trang quảng cáo |
6 | 교통방송 | Phát thanh giao thông |
7 | 구인란 | Mục tìm người |
8 | 구직란 | Mục tìm việc |
9 | 국영방송 | Đài truyền hình nhà nước |
10 | 그림책 | Sách hoạt hình |
11 | 기사 | Bài báo |
12 | 기자 | Nhà báo |
13 | 난시청 | Khó nghe và nhìn (do chướng ngại vật) |
14 | 날씨란 | Mục thời tiết |
15 | 녹평 | Đánh giá, bình luận |
16 | 대중매체 | Phương tiện truyền thông |
17 | 도서 | Thư viện |
18 | 독자 | Độc giả |
19 | 머리글 | Lời nói đầu |
20 | 문화면 | Trang văn hóa |
21 | 발행부수 | Số lượng phát hành |
22 | 방송매체 | Phương tiện phát sóng |
23 | 방송하다 | Phát sóng |
24 | 언론 | Ngôn luận |
25 | 원고 | Bản thảo, nguyên gốc |
Chủ đề 5: Trung tâm sửa chữa
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 수리 센터 | Trung tâm sửa chữa |
2 | 무상 수리 | Sửa miễn phí |
3 | 보증 기간 | Thời gian bảo hành |
4 | 부품 | Bộ phận, phụ tùng |
5 | 수리비 | Phí sửa chữa |
6 | 고치다 | Sửa |
7 | 망가치다 | Bị hỏng |
8 | 수리하다 | Sửa |
9 | 수선하다 | Sửa (giày, quần áo,…) |
10 | 점검하다 | Kiểm tra, dò tìm |
11 | 고장이 나다 | Bị hỏng |
12 | 무료로 수리해 주다 | Sửa miễn phí cho |
13 | 부품을 교체하다 | Thay thế bộ phận |
14 | 점검을 받다 | Được kiểm tra, nhận kiểm tra |
15 | 수리기사 | Thợ sửa chữa |
16 | 품질보증서 | Phiếu đảm bảo chất lượng |
17 | 출장 수리 | Sửa chữa lưu động |
18 | 부품을 바꾸다 | Thay phụ tùng |
19 | 같아 끼우다 | Thay vào |
20 | 제품 설명서 | Tờ hướng dẫn sử dụng |
21 | 정지시키다 | Tạm dừng máy |
Chủ đề 6: Trung tâm lưu giữ đồ thất lạc
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 분실물 보관소 | Trung tâm lưu giữ đồ thất lạc |
2 | 분실 신고 | Báo mất |
3 | 분실물 | Vật thất lạc |
4 | 습득물 | Vật nhặt được |
5 | 기억나다 | Nhớ ra |
6 | 놓다 | Đặt xuống, để lại |
7 | 두다 | Đặt xuống, để lại |
8 | 떨어뜨리다 | Đánh rơi, làm rơi |
9 | 흘리다 | Đánh rơi, làm mất |
10 | 분실하다 | Thất lạc |
11 | 빠뜨리다 | Làm rơi |
12 | 습득하다 | Nhận được, nhặt được |
13 | 잃어버리다 | Mất, bỏ mất |
14 | 줍다 | Nhặt lên, lượm |
15 | 놓고 나오다 | Để quên lại rồi đi xa |
16 | 두고 내리다 | Để quên rồi lại đi xuống |
17 | 신고서를 쓰다 | Viết tờ khai báo |
18 | 신분을 확인하다 | Xác nhận danh tính, nhận dạng |
19 | 연락 가능한 연락처 | Địa chỉ liên lạc mà có thể liên lạc được |
20 | 직접 방문하다 | Ghé trực tiếp, đến trực tiếp |
Chủ đề 7: Kế hoạch, hy vọng
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 계획 – 희망 | Kế hoạch – Hy vọng |
2 | 가치관 | Giá trị quan |
3 | 믿음 | Niềm tin |
4 | 새해 계획 | Kế hoạch năm mới |
5 | 예정 | Dự định |
6 | 인생관 | Nhân sinh quan |
7 | 작심삼일 | Quyết tâm không nổi 3 ngày |
8 | 결심하다 | Quyết tâm |
9 | 결정하다 | Quyết định |
10 | 노력하다 | Nỗ lực |
11 | 마음먹다 | Quyết tâm |
12 | 성공하다/실패하다 | Thành công/Thất bại |
13 | 실천하다다 | Thực hiện, đưa vào thực tiễn |
14 | 포기하다 | Từ bỏ, bỏ cuộc |
15 | 간절하다 | Khẩn thiết, thiết tha |
16 | 개인의 행복을 추구하다 | Mưu cầu hạnh phúc cá nhân |
17 | 계획을 세우다 | Lập kế hoạch |
18 | 규칙적으로 지키다 | Tuân thủ 1 cách có quy tắc |
19 | 기대가 크다 | Kỳ vọng lớn |
20 | 꿈을 이루다 | Thực hiện ước mơ |
21 | 노력을 기울이다 | Dồn sức nổ lực |
22 | 능력을 발휘하다 | Phát huy năng lực |
23 | 목표를 달성하다 | Đạt mục tiêu |
24 | 반드시 목표를 이루다 | Nhất định thực hiện mục tiêu |
25 | 복권에 당첨되다 | Trúng số |
26 | 세부 계획을 세우다 | Lập kế hoạch chi tiết |
27 | 실행으로 옮기다 | Đưa vào thực thi |
28 | 인생의 목표 | Mục tiêu của cuộc đời |
29 | 전략을 수립하다 | Thành lập chiến lược |
30 | 행복한 가정을 꾸리다 | Tạo dựng gia đình hạnh phúc |
Chủ đề 8: Hoạt động tình nguyện
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 봉사활동 | Hoạt động tình nguyện |
2 | 불우이웃 | Người khó khăn |
3 | 이재민 | Nạn nhân, người bị nạn |
4 | 독거노인 | Người già neo đơn |
5 | 노숙자 | Người sống vô gia cư |
6 | 난민 | Dân tị nạn |
7 | 빈민 | Dân nghèo |
8 | 고아 | Cô nhi, trẻ mồ côi |
9 | 장애인 | Người tàn tật |
10 | 양료원 | Viện dưỡng lão |
11 | 노숙자 시설 | Nơi ở dành cho người vô gia cư |
12 | 난민촌 | Khu làng tị nạn |
13 | 보육원 | Viện nuôi dạy trẻ em |
14 | 사회 복지관 | Trung tâm phúc lợi xã hội |
15 | 다문화가족 지원 센터 | Trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hóa |
16 | 고아원 | Cô nhi viện |
17 | 봉사단 | Đoàn hoạt động tình nguyện |
18 | 모금을 하다 | Quyên góp tiền |
19 | 피해를 복구하다 | Phục hồi lại những thiệc hại |
20 | 기부를 하다 | Đóng góp, hiến tặng |
21 | 자선기금 | Làm từ thiện |
22 | 후원자 | Nhà tài trợ |
23 | 결식아동 | Trẻ em thiếu ăn |
24 | 봉사를 하다 | Làm tình nguyện |
Chủ đề 9: Thiên nhiên
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 공간 | Không gian |
2 | 대우주 | Vũ trụ |
3 | 지구 | Địa cầu |
4 | 대룍 | Lục địa |
5 | 지면, 땅 | Mặt đất |
6 | 태양, 해 | Mặt trời |
7 | 달 | Mặt trăng |
8 | 지평선, 수평선 | Chân trời |
9 | 남극 | Nam Cực |
10 | 북극 | Bắc Cực |
11 | 적도 | Xích đạo |
12 | 해성 | Hành tinh |
13 | 위성 | Vệ tinh |
14 | 별 | Sao |
15 | 일식 | Nhật thực |
16 | 월식 | Nguyệt thực |
17 | 지진 | Động đất |
18 | 화산 활동 | Núi lửa hoạt động |
19 | 산길 | Đèo |
20 | 천연 | Thiên nhiên |
Chủ đề 10: Tai nạn giao thông
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 사건과 사고 | Sự việc tai nạn giao thông |
2 | 집중호우 | Mưa to, mưa tập trung |
3 | 자연재해 | Thiên tai |
4 | 인명 피해 | Thiệt hại về người |
5 | 응급처치 | Điều kiện khẩn cấp |
6 | 구조대원 | Nhân viên cứu hộ |
7 | 신고하다 | Khai báo |
8 | 구조하다 | Cứu hộ |
9 | 사건이 발생하다 | Sự cố xảy ra, sự cố phát sinh |
10 | 사건을 해결하다 | Giải quyết sự cố |
11 | 교통사고 | Tai nạn giao thông |
12 | 이명 사고 | Tai nạn về người, tai nạn chết người |
13 | 대형 사고 | Tai nạn lớn |
14 | 과속 운전 | Lái xe quá tốc độ |
15 | 화재가 나다 | Xảy ra hỏa hoạn |
16 | 사고가 나다 | Xảy ra tai nạn |
17 | 사고를 당하다 | Bị tai nạn |
18 | 떨어지다 | Rơi, rớt |
19 | 미끄러지다 | Trơn trượt |
20 | 실종되다 | Mất tích |
21 | 부딪히다 | Va chạm |
22 | 아나운서 | Phát thanh viên |
23 | 피해자 | Nạn nhân |
24 | 사망자 | Người chết |
25 | 부상자 | Người bị thương |
26 | 사고 현장 | Hiện trường tai nạn |
27 | 조사하다 | Điều tra |
28 | 위반하다 | Vi phạm |
29 | 구조 장비 | Thiết bị cứu hộ |
30 | 보호구역 | Khu vực bảo vệ |
Chủ đề 11: Thịnh hành
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 유행 | Thịnh hành |
2 | 멋쟁이 | Người sành điệu |
3 | 상표 | Thương hiệu |
4 | 브랜드 | Nhãn hiệu, thương hiệu |
5 | 신상품 | Sản phẩm mới |
6 | 의상 | Y phục |
7 | 패션 소품 | Sản phẩm thời trang |
8 | 스타일 | Style, kiểu dáng, phong cách |
9 | 복고풍 | Phong trào quay lại những kiểu mẫu cũ |
10 | 유행을 이끌다 | Tạo mốt |
11 | 유해을 타다 | Theo mốt, đúng mốt |
12 | 유행을 따르다 | Chạy theo mốt |
13 | 유행에 뒤처지다 | Lỗi mốt |
14 | 최신 유행 | Thịnh hành nhất, mốt nhất |
15 | 대유행 | Trào lưu mốt |
16 | 괴이하다 | Kỳ quặc, lạ lùng, quái dị |
17 | 패션 리더 | Người đi đầu về thời trang, fashion leader |
18 | 색깔별 | Phân theo màu sắc |
19 | 등장시키다 | Xuất hiện, lên ngôi |
20 | 인상적 | Có ấn tượng |
Chủ đề 12: Xin việc
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 취직 | Sự xin việc |
2 | 공고문 | Bản thông báo |
3 | 직종 | Loại công việc, loại nghề nghiệp |
4 | 정규 사원 | Nhân viên chính thức |
5 | 인턴사원 | Nhân viên thử việc |
6 | 수습사원 | Nhân viên học việc |
7 | 신입 사원 | Nhân viên mới |
8 | 사무직 | Công việc hành chính |
9 | 전문직 | Công việc chuyên môn |
10 | 취업 | Xin việc |
11 | 입사 | Vào công ty |
12 | 이력서 | Lý lịch |
13 | 지원 동기 | Động cơ xin việc |
14 | 합격자 발표 | Thông báo trúng tuyển |
15 | 서류 마감 | Hết hạn hồ sơ |
16 | 지원서를 쓰다 | Viết đơn xin việc |
17 | 서류를 접수하다 | Thu hồ sơ |
18 | 면접시험을 보다 | Thi vấn đáp |
19 | 사본 | Bản phô tô, bản sao |
20 | 제출 일자 | Ngày nộp |
21 | 사원 모집 | Tìm nhân viên |
22 | 진급하다 | Thăng chức, lên chức |
23 | 공공 기관 | Cơ quan công cộng |
24 | 취업난 | Khó xin việc |
25 | 인사 담당자 | Người phụ trách nhân sự |
Chủ đề 13: Chế độ giáo dục
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 교육제도 | Chế độ giáo dục |
2 | 초등교육 | Giáo dục tiểu học |
3 | 중등교육 | Giáo dục trung học cơ sở |
4 | 고등교육 | Giáo dục trung học phổ thông |
5 | 국립학교 | Trường công lập |
6 | 사립학교 | Trường tư lập |
7 | 영재교육 | Đào tạo anh tài |
8 | 평생교육 | Giáo dục dạy nghề |
9 | 과외 | Học thêm |
10 | 놀이방 | Nhà trẻ |
11 | 사이버 대학교 | Đào tạo đại học từ xa |
12 | 가정교육 | Giáo dục gia đình |
13 | 선발하다 | Tuyển chọn |
14 | 경쟁이 치열하다 | Cạnh tranh gay gắt |
15 | 거주하다 | Cư trú |
16 | 경쟁력 | Sức cạnh tranh |
17 | 교육부장관 | Bộ trưởng bộ giáo dục |
18 | 방안 | Phương án |
19 | 보충하다 | Bổ sung |
20 | 보육원 | Viện giáo dục trẻ |
21 | 검증하다 | Kiểm chứng |
22 | 유도하다 | Dẫn luật, đưa vào, dẫn dắt |
23 | 적응하다 | Thích ứng |
24 | 사설 | Bài xã luận, ý kiến cá nhân |
25 | 마련하다 | Chuẩn bị |
26 | 또래 | Cùng tuổi, cùng cỡ |
27 | 다루다 | Xử lý vấn đề |
28 | 극복하다 | Khắc phục |
29 | 교육열이 높다 | Coi trọng giáo dục |
30 | 특수교육 | Giáo dục đặc biệt |
Chủ đề 14: Truyện cổ tích
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 옛날이야기 | Truyện cổ tích |
2 | 조연 | Nhân vật phụ |
3 | 민담 | Truyện dân gian |
4 | 영웅담 | Truyện anh hùng |
5 | 신화 | Truyện thần thoại |
6 | 우화 | Truyện ngụ ngôn |
7 | 비극 | Bi kịch |
8 | 전설 | Truyền thuyết |
9 | 동화 | Truyện đồng thoại cho trẻ em |
10 | 회극 | Hài kịch |
11 | 등장인물 | Nhân vật xuất hiện trong truyện |
12 | 영웅 | Anh hùng |
13 | 장군 | Tướng quân |
14 | 주인공 | Nhân vật chính |
15 | 양반 | Quan lại, quý tộc, thượng lưu |
16 | 새어머니 | Mẹ kế |
17 | 서민 | Thường dân |
18 | 줄거리 | Nội dung, cốt truyện |
19 | 결말 | Lời kết |
20 | 주제 | Chủ đề |
21 | 감동적이다 | Cảm động |
22 | 소재 | Chất liệu (viết nên câu chuyện) |
23 | 반영하다 | Phản ánh |
24 | 배경 | Bối cảnh, hoàn cảnh |
25 | 장면 | Khung cảnh, cảnh |
Chủ đề 15: Quảng cáo
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 광고 | Quảng cáo |
2 | 공익 광고 | Quảng cáo công ích |
3 | 상업 광고 | Quảng cáo thương hiệu |
4 | 직접 광고 | Quảng cáo trực tiếp |
5 | 간접 광고 | Quảng cáo gián tiếp |
6 | 기업 광고 | Quảng cáo doanh nghiệp |
7 | 전국 광고 | Quảng cáo trên toàn quốc |
8 | 지역 광고 | Quảng cáo trên khu vực |
9 | 이미지 광고 | Quảng cáo hình ảnh |
10 | 신문 광고 | Quảng cáo trên báo |
11 | 라디오 광고 | Quảng cáo trên radio |
12 | 영화 광고 | Quảng cáo trên phim ảnh |
13 | 이메일 광고 | Quảng cáo trên email |
14 | 광고판 | Bảng quảng cáo |
15 | 인터넷 광고 | Quảng cáo trên internet |
16 | 전광판 | Bảng điện quảng cáo |
17 | 현수막 | Băng rôn quảng cáo |
18 | 광고 효과 | Hiệu quả quảng cáo |
19 | 광고 비용 | Phí quảng cáo |
20 | 광고 수익 | Lợi ích từ quảng cáo |
21 | 강화하다 | Đẩy mạnh |
22 | 언급하다 | Đề cập đến, nhắc đến |
23 | 항의 | Ý chống đối |
24 | 추구하다 | Tìm kiếm, mưu cầu |
25 | 유용하다 | Hữu dụng |
Chủ đề 16: Sức khỏe của người hiện đại
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 건강검진 | Kiểm tra sức khỏe |
2 | 건강 증진 | Tăng cường sức khỏe |
3 | 체질 | Thể chất |
4 | 혈압 | Huyết áp |
5 | 건강식품 | Thực phẩm tốt cho sức khỏe |
6 | 자연식품 | Thực phẩm tự nhiên |
7 | 먹을거리 | Cái để ăn |
8 | 인스턴트식품 | Thực phẩm ăn liền |
9 | 가공식품 | Thực phẩm chế biến |
10 | 영양소 | Chất dinh dưỡng |
11 | 성인병 | Bệnh người lớn |
12 | 고혈압 | Cao huyết áp |
13 | 당뇨병 | Bệnh tiểu đường |
14 | 수면장애 | Khó ngủ |
15 | 속이 더부룩하다 | Đầy hơi |
16 | 채식 | Việc ăn chay |
17 | 소식 | Việc ăn ít |
18 | 야식 | Việc ăn đêm |
19 | 폭식 | Việc ăn quá nhiều |
20 | 보약 | Thuốc bổ |
21 | 기름지다 | Béo, có nhiều mỡ |
22 | 부작용 | Tác dụng phụ |
23 | 열량 | Calo |
24 | 조절하다 | Điều chỉnh |
25 | 습관적 | Mang tính thói quen |
26 | 위산 | Men chua bao tử |
27 | 함유되다 | Chứa đựng, bao gồm |
Monday hy vọng rằng, thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng ôn thi TOPIK II” này giúp các bạn có thêm những kiến thức và lượng từ vựng phong phú nhằm nâng cao kết quả mà bạn mong muốn.