loptienghan.com
  • Danh mục
    • Ngữ pháp Tiếng Hàn
    • Về loptienghan.com
    • Du Học Hàn Quốc
    • TOPIK
    • Khóa học Tiếng Hàn
  • Du Học Hàn Quốc
  • Khóa học Tiếng Hàn
Login
  • Home
  • TOPIK

16 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG ÔN THI TOPIK II

  • Date 2 Tháng 9, 2025

Dựa trên tiêu chí đánh giá TOPIK do Viện giáo dục quốc tế Quốc gia Hàn Quốc đưa ra, Loptienghan.com đã Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik II giúp các bạn có được lượng kiến thức về từ vựng theo các chủ đề cơ bản để chinh chiến cho Kỳ thi TOPIK nhé!

Chủ đề 1: Xã hội, chính trị

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1경제 헙력Hợp lực kinh tế
2공동체 의식Ý thức cộng đồng
3복지 예산Ngân sách phúc lợi
4재정 긴축Giảm tài chính, thắt chặt tài chính
5재정 부담Gánh nặng tài chính
6편성하다Tổ chức, hình thành
7폐지되다Bị bãi bỏ, bị xóa bỏ
8협력하다Hợp lực, hợp tác
9집단주의Chủ nghĩa tập thể
10시행되다Được thi hành
11경제 수준이 높다Tiêu chuẩn kinh tế cao
12국력이 향상되다Sức mạnh quốc gia được tăng cường
13국제적 책임과 의무가 커지다Trách nhiệm và nghĩa vụ quốc tế trở nên to lớn
14규제 방안을 마련하다Chuẩn bị phương án hạn chế
15문화 교류를 확대하다Mở rộng giao lưu văn hóa
16법적으로 믜무화하다Bắt buộc thực hiện theo luật
17선거를 실시하다Thực thi việc bầu cử
18시민 의식이 높다Ý thức người dân tăng cao
19정부를 수립하다Thành lập chính phủ
20회원국으로 가입하다Gia nhập nước thành viên
21갈등을 해소하다Hóa giải mâu thuẫn/xung đột

Chủ đề 2: Trung tâm khách hàng

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1고객 센터Trung tâm chăm sóc khách hàng
2고장 신고Báo hư hỏng
3기타 문의Thắc mắc khác
4상담원 연결Kết nối với tư vấn viên
5수리 센터 안내Hướng dẫn của trung tâm sửa chữa
6요금 안내Hướng dẫn chi phí
7사용 안내Hướng dẫn sử dụng
8가입하다Gia nhập, đăng ký
9개통하다Khai thông, mở ra dùng
10설치하다Lắp đặt, thiết lặp
11정지하다Ngưng, dừng lại
12해지하다Hủy, cắt (hợp đồng, tài khoản,…)
13재발급을 원하다Tái cấp, muốn phát lại, cấp lại
14직접 방문하다Đến trực tiếp
15불만을 말하다Nói ra những lời bất mãn
16사용 설명을 문의하다Hỏi về hướng dẫn sử dụng
17상담원과 상담하다Trao đổi với tư vấn viên
18신제품을 안내하다Hướng dẫn/thông báo về sản phẩm mới
19연락 가능한 연락처Số điện thoại có thể liên lạc được
20부품을 교체하다Thay linh kiện
21무료로 수리해 주다Sửa chữa miễn phí

Chủ đề 3: Thư viện

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1PC 실/ 컴퓨터실Phòng game, phòng máy tính
2도서 검색Tìm sách
3도서관 사서Thủ thư
4열람실Phòng đọc
5이용 시간Thời gian sử dụng
6자료실Phòng tài liệu
7작가Tác giả
8정보실Phòng thông tin
9제목Tiêu đề
10주제Chủ đề
11책꽃이Kế sách, giá sách
12출판사Nhà xuất bản
13학생증Thẻ sinh viên, học sinh
14대출하다Mượn
15연체되다Bị nợ (chưa trả)
16조사하다Điều tra
17연장하다Gia hạn
18책을 빌리다Mượn sách
19책을 찾다Tìm sách
20대출이 불가능하다Không có khả năng mượn
21책을 잃어버리다Mất sách
22책을 검색하다Tìm kiếm sách
23책을 돌려주다Trả sách

Chủ đề 4: Phát thanh truyền hình

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1간행하다In ấn
2검열하다Kiểm duyệt
3공개방송Phát hành công khai
4공저Đồng biên soạn
5광고면Trang quảng cáo
6교통방송Phát thanh giao thông
7구인란Mục tìm người
8구직란Mục tìm việc
9국영방송Đài truyền hình nhà nước
10그림책Sách hoạt hình
11기사Bài báo
12기자Nhà báo
13난시청Khó nghe và nhìn (do chướng ngại vật)
14날씨란Mục thời tiết
15녹평Đánh giá, bình luận
16대중매체Phương tiện truyền thông
17도서Thư viện
18독자Độc giả
19머리글Lời nói đầu
20문화면Trang văn hóa
21발행부수Số lượng phát hành
22방송매체Phương tiện phát sóng
23방송하다Phát sóng
24언론Ngôn luận
25원고Bản thảo, nguyên gốc

Chủ đề 5: Trung tâm sửa chữa

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1수리 센터Trung tâm sửa chữa
2무상 수리Sửa miễn phí
3보증 기간Thời gian bảo hành
4부품Bộ phận, phụ tùng
5수리비Phí sửa chữa
6고치다Sửa
7망가치다Bị hỏng
8수리하다Sửa
9수선하다Sửa (giày, quần áo,…)
10점검하다Kiểm tra, dò tìm
11고장이 나다Bị hỏng
12무료로 수리해 주다Sửa miễn phí cho
13부품을 교체하다Thay thế bộ phận
14점검을 받다Được kiểm tra, nhận kiểm tra
15수리기사Thợ sửa chữa
16품질보증서Phiếu đảm bảo chất lượng
17출장 수리Sửa chữa lưu động
18부품을 바꾸다Thay phụ tùng
19같아 끼우다Thay vào
20제품 설명서Tờ hướng dẫn sử dụng
21정지시키다Tạm dừng máy

Chủ đề 6: Trung tâm lưu giữ đồ thất lạc

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1분실물 보관소Trung tâm lưu giữ đồ thất lạc
2분실 신고Báo mất
3분실물Vật thất lạc
4습득물Vật nhặt được
5기억나다Nhớ ra
6놓다Đặt xuống, để lại
7두다Đặt xuống, để lại
8떨어뜨리다Đánh rơi, làm rơi
9흘리다Đánh rơi, làm mất
10분실하다Thất lạc
11빠뜨리다Làm rơi
12습득하다Nhận được, nhặt được
13잃어버리다Mất, bỏ mất
14줍다Nhặt lên, lượm
15놓고 나오다Để quên lại rồi đi xa
16두고 내리다Để quên rồi lại đi xuống
17신고서를 쓰다Viết tờ khai báo
18신분을 확인하다Xác nhận danh tính, nhận dạng
19연락 가능한 연락처Địa chỉ liên lạc mà có thể liên lạc được
20직접 방문하다Ghé trực tiếp, đến trực tiếp

Chủ đề 7: Kế hoạch, hy vọng

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1계획 – 희망Kế hoạch – Hy vọng
2가치관Giá trị quan
3믿음Niềm tin
4새해 계획Kế hoạch năm mới
5예정Dự định
6인생관Nhân sinh quan
7작심삼일Quyết tâm không nổi 3 ngày
8결심하다Quyết tâm
9결정하다Quyết định
10노력하다Nỗ lực
11마음먹다Quyết tâm
12성공하다/실패하다Thành công/Thất bại
13실천하다다Thực hiện, đưa vào thực tiễn
14포기하다Từ bỏ, bỏ cuộc
15간절하다Khẩn thiết, thiết tha
16개인의 행복을 추구하다Mưu cầu hạnh phúc cá nhân
17계획을 세우다Lập kế hoạch
18규칙적으로 지키다Tuân thủ 1 cách có quy tắc
19기대가 크다Kỳ vọng lớn
20꿈을 이루다Thực hiện ước mơ
21노력을 기울이다Dồn sức nổ lực
22능력을 발휘하다Phát huy năng lực
23목표를 달성하다Đạt mục tiêu
24반드시 목표를 이루다Nhất định thực hiện mục tiêu
25복권에 당첨되다Trúng số
26세부 계획을 세우다Lập kế hoạch chi tiết
27실행으로 옮기다Đưa vào thực thi
28인생의 목표Mục tiêu của cuộc đời
29전략을 수립하다Thành lập chiến lược
30행복한 가정을 꾸리다Tạo dựng gia đình hạnh phúc

Chủ đề 8: Hoạt động tình nguyện

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1봉사활동Hoạt động tình nguyện
2불우이웃Người khó khăn
3이재민Nạn nhân, người bị nạn
4독거노인Người già neo đơn
5노숙자Người sống vô gia cư
6난민Dân tị nạn
7빈민Dân nghèo
8고아Cô nhi, trẻ mồ côi
9장애인Người tàn tật
10양료원Viện dưỡng lão
11노숙자 시설Nơi ở dành cho người vô gia cư
12난민촌Khu làng tị nạn
13보육원Viện nuôi dạy trẻ em
14사회 복지관Trung tâm phúc lợi xã hội
15다문화가족 지원 센터Trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hóa
16고아원Cô nhi viện
17봉사단Đoàn hoạt động tình nguyện
18모금을 하다Quyên góp tiền
19피해를 복구하다Phục hồi lại những thiệc hại
20기부를 하다Đóng góp, hiến tặng
21자선기금Làm từ thiện
22후원자Nhà tài trợ
23결식아동Trẻ em thiếu ăn
24봉사를 하다Làm tình nguyện

Chủ đề 9: Thiên nhiên

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1공간Không gian
2대우주Vũ trụ
3지구Địa cầu
4대룍Lục địa
5지면, 땅Mặt đất
6태양, 해Mặt trời
7달Mặt trăng
8지평선, 수평선Chân trời
9남극Nam Cực
10북극Bắc Cực
11적도Xích đạo
12해성Hành tinh
13위성Vệ tinh
14별Sao
15일식Nhật thực
16월식Nguyệt thực
17지진Động đất
18화산 활동Núi lửa hoạt động
19산길Đèo
20천연Thiên nhiên

Chủ đề 10: Tai nạn giao thông

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1사건과 사고Sự việc tai nạn giao thông
2집중호우Mưa to, mưa tập trung
3자연재해Thiên tai
4인명 피해Thiệt hại về người
5응급처치Điều kiện khẩn cấp
6구조대원Nhân viên cứu hộ
7신고하다Khai báo
8구조하다Cứu hộ
9사건이 발생하다Sự cố xảy ra, sự cố phát sinh
10사건을 해결하다Giải quyết sự cố
11교통사고Tai nạn giao thông
12이명 사고Tai nạn về người, tai nạn chết người
13대형 사고Tai nạn lớn
14과속 운전Lái xe quá tốc độ
15화재가 나다Xảy ra hỏa hoạn
16사고가 나다Xảy ra tai nạn
17사고를 당하다Bị tai nạn
18떨어지다Rơi, rớt
19미끄러지다Trơn trượt
20실종되다Mất tích
21부딪히다Va chạm
22아나운서Phát thanh viên
23피해자Nạn nhân
24사망자Người chết
25부상자Người bị thương
26사고 현장Hiện trường tai nạn
27조사하다Điều tra
28위반하다Vi phạm
29구조 장비Thiết bị cứu hộ
30보호구역Khu vực bảo vệ

Chủ đề 11: Thịnh hành

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1유행Thịnh hành
2멋쟁이Người sành điệu
3상표Thương hiệu
4브랜드Nhãn hiệu, thương hiệu
5신상품Sản phẩm mới
6의상Y phục
7패션 소품Sản phẩm thời trang
8스타일Style, kiểu dáng, phong cách
9복고풍Phong trào quay lại những kiểu mẫu cũ
10유행을 이끌다Tạo mốt
11유해을 타다Theo mốt, đúng mốt
12유행을 따르다Chạy theo mốt
13유행에 뒤처지다Lỗi mốt
14최신 유행Thịnh hành nhất, mốt nhất
15대유행Trào lưu mốt
16괴이하다Kỳ quặc, lạ lùng, quái dị
17패션 리더Người đi đầu về thời trang, fashion leader
18색깔별Phân theo màu sắc
19등장시키다Xuất hiện, lên ngôi
20인상적Có ấn tượng

Chủ đề 12: Xin việc

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1취직Sự xin việc
2공고문Bản thông báo
3직종Loại công việc, loại nghề nghiệp
4정규 사원Nhân viên chính thức
5인턴사원Nhân viên thử việc
6수습사원Nhân viên học việc
7신입 사원Nhân viên mới
8사무직Công việc hành chính
9전문직Công việc chuyên môn
10취업Xin việc
11입사Vào công ty
12이력서Lý lịch
13지원 동기Động cơ xin việc
14합격자 발표Thông báo trúng tuyển
15서류 마감Hết hạn hồ sơ
16지원서를 쓰다Viết đơn xin việc
17서류를 접수하다Thu hồ sơ
18면접시험을 보다Thi vấn đáp
19사본Bản phô tô, bản sao
20제출 일자Ngày nộp
21사원 모집Tìm nhân viên
22진급하다Thăng chức, lên chức
23공공 기관Cơ quan công cộng
24취업난Khó xin việc
25인사 담당자Người phụ trách nhân sự

Chủ đề 13: Chế độ giáo dục

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1교육제도Chế độ giáo dục
2초등교육Giáo dục tiểu học
3중등교육Giáo dục trung học cơ sở
4고등교육Giáo dục trung học phổ thông
5국립학교Trường công lập
6사립학교Trường tư lập
7영재교육Đào tạo anh tài
8평생교육Giáo dục dạy nghề
9과외Học thêm
10놀이방Nhà trẻ
11사이버 대학교Đào tạo đại học từ xa
12가정교육Giáo dục gia đình
13선발하다Tuyển chọn
14경쟁이 치열하다Cạnh tranh gay gắt
15거주하다Cư trú
16경쟁력Sức cạnh tranh
17교육부장관Bộ trưởng bộ giáo dục
18방안Phương án
19보충하다Bổ sung
20보육원Viện giáo dục trẻ
21검증하다Kiểm chứng
22유도하다Dẫn luật, đưa vào, dẫn dắt
23적응하다Thích ứng
24사설Bài xã luận, ý kiến cá nhân
25마련하다Chuẩn bị
26또래Cùng tuổi, cùng cỡ
27다루다Xử lý vấn đề
28극복하다Khắc phục
29교육열이 높다Coi trọng giáo dục
30특수교육Giáo dục đặc biệt

Chủ đề 14: Truyện cổ tích

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1옛날이야기Truyện cổ tích
2조연Nhân vật phụ
3민담Truyện dân gian
4영웅담Truyện anh hùng
5신화Truyện thần thoại
6우화Truyện ngụ ngôn
7비극Bi kịch
8전설Truyền thuyết
9동화Truyện đồng thoại cho trẻ em
10회극Hài kịch
11등장인물Nhân vật xuất hiện trong truyện
12영웅Anh hùng
13장군Tướng quân
14주인공Nhân vật chính
15양반Quan lại, quý tộc, thượng lưu
16새어머니Mẹ kế
17서민Thường dân
18줄거리Nội dung, cốt truyện
19결말Lời kết
20주제Chủ đề
21감동적이다Cảm động
22소재Chất liệu (viết nên câu chuyện)
23반영하다Phản ánh
24배경Bối cảnh, hoàn cảnh
25장면Khung cảnh, cảnh

Chủ đề 15: Quảng cáo

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1광고Quảng cáo
2공익 광고Quảng cáo công ích
3상업 광고Quảng cáo thương hiệu
4직접 광고Quảng cáo trực tiếp
5간접 광고Quảng cáo gián tiếp
6기업 광고Quảng cáo doanh nghiệp
7전국 광고Quảng cáo trên toàn quốc
8지역 광고Quảng cáo trên khu vực
9이미지 광고Quảng cáo hình ảnh
10신문 광고Quảng cáo trên báo
11라디오 광고Quảng cáo trên radio
12영화 광고Quảng cáo trên phim ảnh
13이메일 광고Quảng cáo trên email
14광고판Bảng quảng cáo
15인터넷 광고Quảng cáo trên internet
16전광판Bảng điện quảng cáo
17현수막Băng rôn quảng cáo
18광고 효과Hiệu quả quảng cáo
19광고 비용Phí quảng cáo
20광고 수익Lợi ích từ quảng cáo
21강화하다Đẩy mạnh
22언급하다Đề cập đến, nhắc đến
23항의Ý chống đối
24추구하다Tìm kiếm, mưu cầu
25유용하다Hữu dụng

Chủ đề 16: Sức khỏe của người hiện đại

STTTỪ VỰNGNGHĨA
1건강검진Kiểm tra sức khỏe
2건강 증진Tăng cường sức khỏe
3체질Thể chất
4혈압Huyết áp
5건강식품Thực phẩm tốt cho sức khỏe
6자연식품Thực phẩm tự nhiên
7먹을거리Cái để ăn
8인스턴트식품Thực phẩm ăn liền
9가공식품Thực phẩm chế biến
10영양소Chất dinh dưỡng
11성인병Bệnh người lớn
12고혈압Cao huyết áp
13당뇨병Bệnh tiểu đường
14수면장애Khó ngủ
15속이 더부룩하다Đầy hơi
16채식Việc ăn chay
17소식Việc ăn ít
18야식Việc ăn đêm
19폭식Việc ăn quá nhiều
20보약Thuốc bổ
21기름지다Béo, có nhiều mỡ
22부작용Tác dụng phụ
23열량Calo
24조절하다Điều chỉnh
25습관적Mang tính thói quen
26위산Men chua bao tử
27함유되다Chứa đựng, bao gồm

Monday hy vọng rằng, thông qua bài viết “Tổng hợp từ vựng ôn thi TOPIK II” này giúp các bạn có thêm những kiến thức và lượng từ vựng phong phú nhằm nâng cao kết quả mà bạn mong muốn.

  • Share:
Nguyen Tuyen

Previous post

Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik I 
2 Tháng 9, 2025

Next post

Cấu trúc ngữ pháp “Là…” trong tiếng Hàn: Danh từ + 이다 (N이다)
2 Tháng 9, 2025

You may also like

Purple and Blue Watercolor Facebook Post
Mẹo làm bài thi TOPIK Nghe- Viết
2 Tháng 9, 2025
loptienghan.com
Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng ôn thi Topik I 
2 Tháng 9, 2025
loptienghan.com (26)
Tổng hợp 125 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp
2 Tháng 9, 2025

Leave A Reply Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Search

Danh mục

  • Du Học Hàn Quốc
  • Khóa học Tiếng Hàn
  • Ngữ pháp Tiếng Hàn
  • TOPIK
  • Về loptienghan.com

Popular Courses

Introduction LearnPress – LMS plugin

Introduction LearnPress – LMS plugin

Miễn phí
Prenatal Yoga

Prenatal Yoga

Miễn phí
The Secrets to Drawing

The Secrets to Drawing

Miễn phí
loptienghan.com
  • 0795472693
  • 120 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Việt Nam
  • ngttuyendl@gmail.com
  • Daily: 09:00 Am - 10:00 Pm Holiday: Closed
Menu
  • Ngữ Pháp Tiếng Hàn
  • Khoá học Tiếng Hàn
  • Giới thiệu về chúng tôi
  • Tư vấn du học
  • Liên hệ
Khoá học
  • Tiếng Hàn Nhập Môn
  • Tiếng Hàn Giao Tiếp
  • Tiếng Hàn sơ cấp 1,2
  • Luyện thi Topik
Chủ đề
  • Accreditation
  • Disclosures
  • Student Code
  • Job Opportunities
  • Campus Safety
Info For
  • Prospective Student
  • Parents & Families
  • Transfer Students
  • Industry Leader
  • Military Student

Premium LMS & Online Education WordPress Theme

  • Privacy
  • Terms
  • Sitemap
  • Purchase

Login with your site account

Lost your password?